Characters remaining: 500/500
Translation

gỡ đầu

Academic
Friendly

Từ "gỡ đầu" trong tiếng Việt có nghĩachải tóc cho khỏi rối, tức là làm cho tóc trở nên mềm mượt, không bị rối. Khi chúng ta nói "gỡ đầu", thường nói đến việc chăm sóc tóc, giúp tóc không bị rối lại với nhau, dễ dàng hơn khi chải hoặc tạo kiểu.

Giải thích chi tiết:
  • Gỡ: hành động làm cho một cái đó trở nên không bị rối, tách rời các phần của . Trong ngữ cảnh tóc, "gỡ" có nghĩatách các sợi tóc ra để chúng không bị mắc vào nhau.
  • Đầu: Ở đây, "đầu" dùng để chỉ phần tóc trên đầu của con người.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Sau khi đi mưa về, tôi phải gỡ đầu tóc bị ướt rối lại."
  2. Câu nâng cao: "Trước khi đi dự tiệc, ấy dành thời gian gỡ đầu để mái tóc trông thật đẹp quyến rũ."
Các cách sử dụng khác:
  • Gỡ rối: Một cụm từ gần gũi với "gỡ đầu", có thể hiểu làm cho một tình huống trở nên rõ ràng hơn hoặc giải quyết các vấn đề phức tạp.
    • dụ: "Chúng tôi đã phải gỡ rối những hiểu lầm giữa các thành viên trong nhóm."
  • Gỡ bỏ: Có nghĩaloại bỏ cái đó ra khỏi một vị trí.
    • dụ: " ấy đã gỡ bỏ lớp trang điểm trước khi đi ngủ."
Từ đồng nghĩa:
  • Chải tóc: Hành động dùng lược hoặc bàn tay để làm cho tóc thẳng mượt , cũng có thể được xem một cách để "gỡ đầu".
  • Tạo kiểu tóc: hành động làm cho tóc hình dạng hoặc kiểu dáng khác nhau, bao gồm cả việc gỡ rối tóc.
Lưu ý:
  • "Gỡ đầu" thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật, khi nói về việc chăm sóc tóc cá nhân.
  • Trong một số ngữ cảnh, có thể sử dụng từ này theo nghĩa bóng, như khi nói về việc "gỡ đầu" một vấn đề, tức là tìm cách giải quyết hoặc làm sáng tỏ một vấn đề phức tạp.
  1. Chải tóc cho khỏi rối.

Words Containing "gỡ đầu"

Comments and discussion on the word "gỡ đầu"